Không chỉ có lợi cho người mua, Private label còn mang đến cơ hội phát triển bền vững cho các doanh nghiệp bán lẻ. Hãy cùng khám phá chi tiết về mô hình kinh doanh đầy tiềm năng này, từ khái niệm cơ bản đến những lợi ích và thách thức khi triển khai.
Khái niệm Private Label?
Private label, hay còn gọi là nhãn hiệu riêng, là mô hình kinh doanh mà một công ty (thường là nhà bán lẻ) hợp tác với một nhà sản xuất khác để tạo ra sản phẩm mang thương hiệu của riêng mình. Nhà bán lẻ kiểm soát các yếu tố như thiết kế, thông số kỹ thuật, đóng gói, và sau đó sản phẩm sẽ được bán độc quyền dưới thương hiệu của họ.
Nói cách khác, bạn sở hữu thương hiệu và quyết định mọi thứ về sản phẩm, còn việc sản xuất thì để nhà máy đảm nhận và đây chính là chìa khóa giúp nhiều doanh nghiệp bán lẻ tăng lợi nhuận và xây dựng thương hiệu riêng biệt.
Để hiểu rõ hơn, hãy tưởng tượng bạn đi mua sữa tươi tại siêu thị Co.opmart. Bạn sẽ thấy những hộp sữa mang nhãn hiệu “Co.op” được bày bán ngay trên kệ. Tuy nhiên, Co.opmart không phải là nhà máy sản xuất sữa – họ chỉ là nhà bán lẻ. Thực tế, sản phẩm này được sản xuất bởi một nhà máy chế biến sữa khác theo đúng yêu cầu và tiêu chuẩn mà Co.opmart đặt ra. Đây chính là ví dụ điển hình của mô hình Private Label.

Hiểu về cách Private Label vận hành
Private Label vận hành theo mô hình doanh nghiệp thuê nhà máy sản xuất sản phẩm mang thương hiệu riêng, thay vì tự sản xuất. Điều này giúp tiết kiệm chi phí dây chuyền, đồng thời tập trung mạnh vào marketing và xây dựng thương hiệu.
1. Xác định sản phẩm và thị trường mục tiêu
Nhà bán lẻ bắt đầu bằng việc nghiên cứu thị trường để tìm ra những sản phẩm có nhu cầu cao nhưng lại đang bị các thương hiệu lớn bán với giá cao. Họ phân tích hành vi mua sắm của khách hàng, xu hướng tiêu dùng và khoảng trống trên thị trường. Mục tiêu là tìm ra sản phẩm có tiềm năng mà họ có thể cung cấp với chất lượng tương đương nhưng giá cạnh tranh hơn.
2. Tìm kiếm và lựa chọn nhà sản xuất
Sau khi xác định được sản phẩm, nhà bán lẻ tiến hành tìm kiếm đối tác sản xuất phù hợp. Họ đánh giá dựa trên năng lực sản xuất, chứng nhận chất lượng, giá thành, thời gian giao hàng và độ tin cậy. Nhiều doanh nghiệp ưu tiên làm việc với các nhà máy có chứng chỉ ISO, HACCP hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác để đảm bảo uy tín sản phẩm.

3. Đàm phán và ký hợp đồng
Hai bên thảo luận chi tiết về thông số kỹ thuật, nguyên liệu, quy trình sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng và mức giá. Hợp đồng sẽ quy định rõ trách nhiệm của mỗi bên, trong đó nhấn mạnh tính độc quyền – nhà sản xuất cam kết không được sản xuất sản phẩm tương tự cho đối thủ cạnh tranh và phải bảo mật thông tin.
4. Phát triển và thử nghiệm sản phẩm
Nhà sản xuất tạo ra các mẫu sản phẩm thử nghiệm theo yêu cầu của nhà bán lẻ. Quá trình này có thể lặp lại nhiều lần với các điều chỉnh về công thức, nguyên liệu hay quy cách đóng gói cho đến khi đạt chuẩn mong muốn. Giai đoạn này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa hai bên để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng đúng kỳ vọng.
5. Thiết kế bao bì và xây dựng thương hiệu
Nhà bán lẻ thiết kế nhận diện thương hiệu cho sản phẩm, bao gồm tên thương hiệu, logo, màu sắc, bao bì và thông điệp marketing. Thiết kế cần phù hợp với định vị thương hiệu tổng thể của doanh nghiệp và thu hút được nhóm khách hàng mục tiêu. Đây là bước quan trọng để tạo sự khác biệt và ghi dấu ấn trong tâm trí người tiêu dùng.

6. Sản xuất hàng loạt
Sau khi hoàn tất giai đoạn thử nghiệm và thiết kế, nhà sản xuất tiến hành sản xuất theo số lượng đã thỏa thuận. Trong suốt quá trình này, nhà bán lẻ thường cử đội ngũ kiểm soát chất lượng để giám sát định kỳ, đảm bảo mọi lô hàng đều đạt tiêu chuẩn đã cam kết.
7. Vận chuyển và phân phối
Sản phẩm hoàn thiện được vận chuyển đến kho của nhà bán lẻ hoặc trực tiếp đến các cửa hàng trong hệ thống. Nhà bán lẻ kiểm tra lần cuối trước khi đưa sản phẩm lên kệ, đảm bảo về mặt số lượng, chất lượng và hạn sử dụng.
8. Marketing và bán hàng
Sản phẩm Private Label được giới thiệu đến khách hàng thông qua các chiến dịch marketing đa kênh. Nhà bán lẻ thường đặt sản phẩm ở vị trí dễ thấy trên kệ, kết hợp với chương trình khuyến mãi hấp dẫn để khách hàng dễ dàng thử nghiệm. Việc xây dựng lòng tin ban đầu là then chốt để sản phẩm Private Label thành công.
9. Thu thập phản hồi và cải tiến
Sau khi tung ra thị trường, nhà bán lẻ liên tục theo dõi phản hồi của khách hàng, doanh số bán hàng và tỷ lệ mua lại. Những thông tin này được sử dụng để điều chỉnh sản phẩm, cải thiện chất lượng hoặc thay đổi chiến lược marketing nhằm tối ưu hiệu quả kinh doanh.
Ưu điểm cốt lõi của Private Label
Private Label mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu mạnh và gia tăng lợi nhuận. Đây là mô hình phù hợp cho cả người mới lẫn những thương hiệu muốn mở rộng quy mô.
1. Kiểm soát thương hiệu toàn diện
Với Private Label, bạn nắm quyền quyết định từ thiết kế đến cách định vị sản phẩm. Thay vì phụ thuộc vào hình ảnh thương hiệu có sẵn của nhà sản xuất, bạn hoàn toàn chủ động trong việc tạo dựng bản sắc riêng cho sản phẩm của mình.
Các quyền kiểm soát cụ thể:
- Tự xây dựng hình ảnh và nhận diện thương hiệu từ đầu
- Chủ động chọn bao bì, logo, màu sắc phù hợp với khách hàng mục tiêu
- Tạo sự khác biệt rõ rệt với sản phẩm cùng phân khúc trên thị trường
- Tăng độ chuyên nghiệp và uy tín cho cửa hàng/doanh nghiệp
Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn muốn xây dựng một thương hiệu có giá trị lâu dài thay vì chỉ đơn thuần là một người bán hàng.
2. Biên lợi nhuận cao hơn
Do bạn làm chủ thương hiệu, giá bán có thể đặt theo chiến lược riêng thay vì bị bó buộc như hàng phân phối. Đây là lợi thế tài chính rõ ràng nhất của mô hình Private Label.

Lợi ích về mặt tài chính:
- Tự định giá theo giá trị thương hiệu, không bị ràng buộc bởi giá đề xuất của nhà sản xuất
- Lợi nhuận cao hơn 25-40% so với dropshipping hoặc bán hàng không thương hiệu
- Kiểm soát tốt chi phí sản xuất nhờ đặt hàng số lượng lớn
- Giảm áp lực cạnh tranh về giá với các seller khác vì sản phẩm độc quyền
Ví dụ: Nếu một sản phẩm tương tự được bán với giá 200.000đ bởi thương hiệu lớn, sản phẩm Private Label của bạn có thể bán 150.000đ để thu hút khách hàng nhưng vẫn đạt biên lợi nhuận cao hơn việc phân phối sản phẩm của người khác.
3. Chủ động trong chất lượng sản phẩm
Bạn có thể cải tiến sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng, không phụ thuộc vào mẫu có sẵn. Sự linh hoạt này giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng với phản hồi thị trường.
Quyền kiểm soát chất lượng:
- Chủ động lựa chọn chất liệu, bao bì, tính năng phù hợp với tiêu chuẩn riêng
- Điều chỉnh sản phẩm liên tục dựa trên phản hồi của khách hàng
- Giảm thiểu rủi ro hàng lỗi nhờ thiết lập quy trình QC chặt chẽ
- Dễ dàng tạo ra phiên bản khác biệt và vượt trội hơn đối thủ
Khi một khách hàng phản ánh về vấn đề nào đó, bạn có thể yêu cầu nhà sản xuất điều chỉnh ngay trong lô hàng tiếp theo – điều mà bạn không thể làm khi bán sản phẩm của thương hiệu khác.
4. Xây dựng giá trị thương hiệu dài hạn
Private Label giúp doanh nghiệp không chỉ bán sản phẩm mà còn gây dựng tài sản thương hiệu có giá trị lâu dài. Đây là điểm khác biệt lớn nhất so với việc đơn thuần là nhà phân phối.
Giá trị tích lũy theo thời gian:
- Tăng độ nhận diện thương hiệu trong tâm trí khách hàng
- Khách hàng hài lòng sẽ nhớ tên thương hiệu của bạn và quay lại mua tiếp
- Tạo nền tảng vững chắc cho việc mở rộng sang nhiều dòng sản phẩm khác
- Dễ dàng phát triển kênh phân phối, bán sỉ hoặc thậm chí nhượng quyền
Một thương hiệu Private Label thành công có thể trở thành tài sản vô hình có giá trị cao, thậm chí có thể bán lại cho nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp lớn hơn.
5. Tối ưu marketing và dễ mở rộng quy mô
Thương hiệu riêng giúp bạn linh hoạt hơn nhiều trong chiến lược marketing so với việc bán sản phẩm của người khác. Bạn không bị giới hạn bởi các quy định về hình ảnh hay thông điệp của thương hiệu gốc.
Lợi thế trong marketing và mở rộng:
- Dễ dàng xây dựng concept hình ảnh đồng nhất trên mọi kênh truyền thông
- Chạy quảng cáo hiệu quả hơn nhờ thông điệp và nhận diện thương hiệu rõ ràng
- Tạo độ tin tưởng cao hơn khi hợp tác với KOL/KOC vì đây là thương hiệu độc quyền
- Linh hoạt mở rộng sang nhiều sàn thương mại điện tử hoặc thị trường quốc tế mà không lo xung đột với nhà phân phối khác
Hơn nữa, mọi nỗ lực marketing bạn bỏ ra đều góp phần xây dựng giá trị cho chính thương hiệu của bạn, chứ không phải làm “công ích” cho thương hiệu của người khác.
Top sản phẩm tối ưu để kinh doanh Private Label
Bạn đang muốn thử sức với mô hình Private Label nhưng chưa biết nên bắt đầu từ sản phẩm nào? Không phải loại hàng hóa nào cũng phù hợp với mô hình này đâu nhé. Dưới đây là những nhóm sản phẩm có tiềm năng cao, dễ triển khai và đặc biệt là có khả năng mang về lợi nhuận tốt cho doanh nghiệp.
1. Thực phẩm & đồ uống
Nếu bạn đi siêu thị, nhìn quanh sẽ thấy rất nhiều sản phẩm mang nhãn hiệu của chính siêu thị đó – từ nước tinh khiết, sữa tươi đến bánh quy, mì gói. Đây chính là nhóm sản phẩm phổ biến nhất trong Private Label và cũng là lựa chọn an toàn nhất cho người mới bắt đầu.

Tại sao thực phẩm & đồ uống lại dễ làm?
Đầu tiên, nhu cầu tiêu thụ cực kỳ ổn định. Mọi người đều phải ăn uống hàng ngày, nên sản phẩm bạn sẽ có thị trường tiêu thụ rõ ràng. Thứ hai, người tiêu dùng Việt Nam không quá “khó tính” về thương hiệu khi mua thực phẩm cơ bản – họ quan tâm đến chất lượng và giá cả hơn là tên tuổi.
Một số sản phẩm bạn có thể cân nhắc:
- Đồ uống: Nước tinh khiết, nước trái cây, sữa tươi, cà phê rang xay, trà túi lọc
- Thực phẩm khô: Bánh quy, snack khoai tây, ngũ cốc ăn sáng, mì ăn liền
- Gia vị: Nước mắm, dầu ăn, muối, đường, hạt nêm
- Đồ đông lạnh: Dimsum, thịt viên, hải sản sơ chế
Điểm cộng lớn nhất là Việt Nam có rất nhiều nhà máy thực phẩm với công suất dư, sẵn sàng nhận gia công với giá tốt. Bạn chỉ cần kiểm tra giấy phép ATTP, làm mẫu thử vài lần là có thể triển khai được.
2. Sản phẩm chăm sóc cá nhân
Nhóm này đang rất hot hiện nay, đặc biệt với các bạn trẻ làm online. Từ sữa rửa mặt, kem dưỡng da, đến dầu gội, sữa tắm – đều là những sản phẩm có biên lợi nhuận cao và người tiêu dùng ngày càng cởi mở với thương hiệu mới.

Điểm hay của nhóm sản phẩm này là bạn có thể tạo câu chuyện thương hiệu rất tốt. Ví dụ: “Sản phẩm organic cho da nhạy cảm”, “Dầu gội thảo dược không hóa chất”, “Mỹ phẩm thuần chay”… Những concept này đang được yêu thích và khách hàng sẵn sàng thử nếu bạn truyền đạt được giá trị.
Các dòng sản phẩm tiềm năng:
- Chăm sóc da mặt: Sữa rửa mặt, toner, serum, kem dưỡng, mặt nạ
- Chăm sóc tóc: Dầu gội/xả, mặt nạ tóc, serum dưỡng
- Vệ sinh cá nhân: Sữa tắm, xà phòng, kem đánh răng
- Khử mùi: Lăn khử mùi, xịt thơm cơ thể
Lưu ý quan trọng là phải có giấy phép công bố mỹ phẩm hợp lệ và test kỹ sản phẩm trước khi bán. Thị trường làm đẹp tuy béo bở nhưng cũng khá “khó tính” về chất lượng đấy.
3. Thực phẩm chức năng
Nếu bạn hỏi nhóm sản phẩm nào có lợi nhuận cao nhất, câu trả lời chắc chắn là thực phẩm chức năng. Viên uống collagen có thể có giá thành sản xuất 100-150k/hộp nhưng bán ra 400-500k là chuyện bình thường.
Thị trường thực phẩm chức năng Việt Nam đang bùng nổ. Người ta ngày càng quan tâm đến sức khỏe, sẵn sàng bỏ tiền cho các sản phẩm hỗ trợ làm đẹp, tăng cường miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa… Và điều tuyệt vời là khách hàng thường tập trung vào công dụng nhiều hơn là thương hiệu.
Một số sản phẩm đang “chạy” tốt:
- Làm đẹp: Collagen, vitamin C, biotin, glutathione
- Sức khỏe tổng quát: Vitamin tổng hợp, canxi, sắt, kẽm
- Tiêu hóa: Men vi sinh, enzyme
- Thể thao: Protein whey, BCAA, pre-workout
Tuy nhiên, nhóm này cần đầu tư ban đầu cao hơn (giấy phép, công bố, test…) và yêu cầu kiến thức chuyên môn nhất định. Nếu bạn mới bắt đầu và chưa có kinh nghiệm, hãy cân nhắc kỹ trước khi nhảy vào nhé.
4. Đồ gia dụng sinh hoạt
Đây là nhóm sản phẩm “dễ thở” nhất nếu bạn muốn vào Private Label với rủi ro thấp. Nước giặt, nước rửa chén, giấy vệ sinh, túi đựng rác… nghe có vẻ “nhạt” nhưng lại là những món hàng bán chạy nhất ở siêu thị đấy.

Tại sao nên chọn đồ gia dụng?
Thứ nhất, người ta mua đều đặn và liên tục. Hết nước giặt thì phải mua, hết giấy vệ sinh thì phải mua – không có chuyện “không cần thiết”. Thứ hai, với những sản phẩm này, khách hàng ưu tiên giá cả và tiện lợi hơn là thương hiệu. Miễn sản phẩm dùng ổn, giá hợp lý là họ sẽ mua lại.
Các sản phẩm bạn có thể thử:
- Vệ sinh nhà cửa: Nước giặt, nước lau sàn, nước rửa chén, nước tẩy
- Giấy & khăn: Giấy vệ sinh, khăn giấy, khăn ướt
- Nhà bếp: Túi đựng thực phẩm, màng bọc, giấy bạc, túi rác
- Đồ nhựa: Hộp đựng thực phẩm, chai lọ, dụng cụ nhà bếp
Ưu điểm lớn nhất của nhóm này là quy trình sản xuất đơn giản, dễ kiểm soát chất lượng, và có vô số nhà máy sẵn sàng gia công với giá rẻ. Nhược điểm là cạnh tranh khá gay gắt và biên lợi nhuận không cao bằng mỹ phẩm hay thực phẩm chức năng.
5. Thời trang & phụ kiện
Thời trang Private Label có lẽ là mảng quen thuộc nhất với các bạn trẻ làm online. Đặt áo thun, áo hoodie, quần jean từ xưởng rồi in logo/tag của mình lên là đã có thương hiệu riêng rồi.
Ngành thời trang tuy cạnh tranh gay gắt nhưng lại có không gian lớn cho những thương hiệu nhỏ với định vị rõ ràng. Nếu bạn hiểu khách hàng của mình (Gen Z yêu thích streetwear, công sở cần đồ basic thanh lịch, mẹ bỉm cần đồ thoải mái…), bạn hoàn toàn có thể tạo ra sản phẩm riêng biệt.
Sản phẩm dễ bắt đầu:
- Đồ basic: Áo thun trơn, áo sơ mi, quần jean, váy suông
- Đồ thể thao: Legging, sports bra, áo tank top
- Đồ nhà: Bộ pyjama, áo khoác mỏng
- Phụ kiện: Tất/vớ, túi tote, mũ bucket, khăn
Lợi thế của Việt Nam là có hệ thống may mặc phát triển với chi phí cạnh tranh. Bạn có thể tìm được xưởng may từ quy mô nhỏ (50-100 sản phẩm/đợt) đến lớn. Tuy nhiên, để thành công với thời trang, bạn cần có óc thẩm mỹ tốt và hiểu rõ insight khách hàng mục tiêu.
6. Sản phẩm cho thú cưng
Nếu quan sát kỹ, bạn sẽ thấy thị trường thú cưng Việt Nam đang phát triển chóng mặt. Số người nuôi chó mèo tăng nhanh, và họ sẵn sàng chi tiền cho “boss” của mình – đôi khi còn “xả láng” hơn chi cho bản thân.

Đây là thị trường còn khá mới với Private Label, nên cơ hội cho người vào sớm là rất lớn. Người nuôi thú cưng thường rất trung thành với sản phẩm tốt, và họ quan tâm đến chất lượng, an toàn hơn là thương hiệu lớn.
Nhóm sản phẩm tiềm năng:
- Thức ăn: Thức ăn khô, pate, snack thưởng cho chó mèo
- Vệ sinh: Cát vệ sinh, tã lót, dung dịch tắm gội, xịt khử mùi
- Phụ kiện: Vòng cổ, dây dắt, đồ chơi, bát ăn, chuồng
- Chăm sóc: Vitamin, sữa tắm chuyên dụng, thuốc trị ve rận
Lưu ý với nhóm sản phẩm này là cần nghiên cứu kỹ về tiêu chuẩn an toàn, đặc biệt là thức ăn và sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Sai một li về thành phần có thể gây hại cho thú cưng, và tin mình đi, các “sen” sẽ không bao giờ tha thứ cho bạn đâu.
7. Văn phòng phẩm – Ổn định quanh năm
Đừng nghĩ văn phòng phẩm là “nhạt nhẽo” nhé. Đây là nhóm sản phẩm có nhu cầu ổn định quanh năm, đặc biệt cao vào mùa khai giảng (tháng 8-9) và đầu năm mới. Học sinh, sinh viên, dân văn phòng – ai cũng cần.
Ưu điểm lớn của văn phòng phẩm là:
- Sản phẩm đơn giản, dễ sản xuất, chi phí thấp
- Không bị ảnh hưởng nhiều bởi xu hướng thay đổi
- Phù hợp với nhiều đối tượng
- Dễ phân phối qua nhiều kênh (nhà sách, siêu thị, online)
Có thể làm gì?
- Bút viết các loại, sổ tay, giấy in
- Balo, túi đựng bút, hộp bút
- File tài liệu, bìa kẹp, băng keo
- Phụ kiện công nghệ: chuột, bàn phím, đế laptop
Thị trường văn phòng phẩm tuy ổn định nhưng cũng khá bão hòa với nhiều thương hiệu lớn nhỏ. Để nổi bật, bạn cần có điểm nhấn riêng – có thể là thiết kế đẹp, giá tốt, hoặc concept độc đáo (ví dụ: văn phòng phẩm thân thiện môi trường, sổ tay có quote động lực…).
8. Mỹ phẩm trang điểm
Mảng makeup hiện tại đang rất sôi động, nhất là với Gen Z. Các bạn trẻ không còn quá “sính” hàng hiệu mà rất cởi mở với các thương hiệu indie, miễn sản phẩm đẹp, chất lượng tốt và giá hợp lý.
Điểm mạnh của mỹ phẩm trang điểm là dễ viral trên mạng xã hội. Một video review của KOL/KOC có thể giúp sản phẩm của bạn “sold out” trong vài giờ. Biên lợi nhuận cũng rất hấp dẫn – có thể lên đến 50-70%.
Bắt đầu với những sản phẩm đơn giản:
- Môi: Son dưỡng, son tint, son lì
- Mặt: Phấn phủ, má hồng, highlighter
- Mắt: Mascara, kẻ mày, phấn mắt
- Dụng cụ: Cọ trang điểm, bông tán kem, gương
Tuy nhiên, makeup cũng là mảng khó tính. Khách hàng rất “khó chiều” về màu sắc, độ lên màu, độ bền… Bạn cần test kỹ sản phẩm với nhiều người trước khi tung ra thị trường. Và nhớ làm đầy đủ giấy tờ công bố mỹ phẩm nhé – đừng để “tự nhiên” làm rồi bị xử phạt.
Email Marketing là một trong những kênh tiếp thị hiệu quả nhất, nhưng với người mới bắt đầu, có không ít thắc mắc xoay quanh cách triển khai và tối ưu chiến dịch. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về hình thức tiếp thị này.
Thương hiệu Private Label phổ biến tốt nhất hiện nay
Những thương hiệu Private Label phổ biến hiện nay không chỉ làm hài lòng người dùng về chất lượng mà còn đáp ứng đa dạng các nhóm ngành hàng như thực phẩm, mỹ phẩm, thời trang và đồ gia dụng. Một số thương hiệu Private Label nổi bật, được khách hàng tin tưởng có thể kể đến như:
- Kirkland Signature (Costco): Đây là ví dụ điển hình của thương hiệu Private Label thành công toàn cầu, nổi bật với các sản phẩm từ thực phẩm đến đồ dùng gia đình, được đánh giá cao về chất lượng và giá cả phải chăng.
- 365 Everyday Value (Whole Foods Market): Thương hiệu này tập trung vào các sản phẩm hữu cơ, tự nhiên, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe và môi trường.
- Amazon Basics: Với chiến lược đa dạng sản phẩm và giá cả cạnh tranh, Amazon Basics đã nhanh chóng trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành hàng như đồ điện tử, gia dụng, văn phòng phẩm.
- Uniqlo U & Ines de la Fressange: Trong lĩnh vực thời trang, các thương hiệu Private Label này nổi bật với chất lượng cao và thiết kế tinh tế, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy sản phẩm thời trang hợp lý về giá mà vẫn giữ phong cách.
Ngoài ra, các thương hiệu Private Label trong nước cũng ngày càng phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường Việt Nam. Việc lựa chọn sản phẩm Private Label giúp nhà bán lẻ chủ động trong khâu sản xuất, giảm chi phí trung gian và xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.





