Để tối ưu hóa hiệu suất cửa hàng và nâng cao doanh thu, việc theo dõi và phân tích các chỉ số của store là cực kỳ quan trọng. Bằng cách hiểu rõ các chỉ số này, seller có thể đưa ra những điều chỉnh chiến lược phù hợp để đạt được mục tiêu kinh doanh hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc chỉ số Store Performance để tối ưu hóa cửa hàng trên BettaMax.
Store Performance là gì?
Store Performance là bộ chỉ số đo lường và phân tích hiệu suất hoạt động của cửa hàng trực tuyến, giúp seller đánh giá tình trạng và kết quả kinh doanh của cửa hàng mình. Các chỉ số này có thể bao gồm tổng doanh thu, số lượng đơn hàng, tỷ lệ chuyển đổi, giá trị đơn hàng trung bình (AOV), và nhiều thông tin khác để theo dõi và tối ưu hóa chiến lược bán hàng.
Trên nền tảng BettaMax, Store Performance cung cấp các biểu đồ và phân tích chi tiết về doanh thu, hành vi khách hàng, sản phẩm bán chạy, và các chỉ số quan trọng khác giúp seller cải thiện hiệu suất kinh doanh.

Mục tiêu của Store Performance trong Marketing
Performance Marketing là một chiến lược tiếp thị hiện đại, giúp seller tối ưu hóa ngân sách quảng cáo bằng cách tập trung vào các kết quả cụ thể, đo lường được. Thay vì chỉ chi tiêu cho quảng cáo một cách dàn trải, Performance Marketing hướng đến việc thúc đẩy những hành động mang lại giá trị thực tế, chẳng hạn như tăng lượt truy cập trang web, nâng cao tỷ lệ chuyển đổi, gia tăng đơn hàng hoặc mở rộng tệp khách hàng tiềm năng.
Mục tiêu chính của chiến lược tiếp thị này là tăng cường hiệu quả quảng cáo và tiếp thị bằng cách tập trung vào các hành động đóng góp vào mục tiêu kinh doanh. Đọc chỉ số Store Performance thường liên quan đến số lượng người truy cập website, số lượng đăng ký, số người mua hàng…

Các chỉ số đo lường hiệu suất bán hàng quan trọng
Store Performance thường phản ánh các chỉ số quan trọng như: doanh thu, tỉ lệ chuyển đổi, giá trị trung bình của đơn hàng… Để đọc chỉ số Performance trên store BettaMax, người dùng tiến hành chọn Performance → Nhấn chọn Store Performance.
Sau khi người dùng thực hiện các bước như trên, hệ thống sẽ hiển thị các chỉ số quan trọng trên màn Store Performance.
Ý nghĩa cụ thể của các chỉ số trên màn hình chính như sau:
STT | Chỉ số | Ý nghĩa |
1 | Today | Chọn mốc thời gian so sánh |
2 | Total Revenue | Tổng doanh thu của store (bao gồm cả phí ship) |
3 | Total Order | Tổng số lượng đơn hàng của store |
4 | CR (Conversation Rate) | Tỷ lệ chuyển đổi của store
Công thức: CR = Total order / View session |
5 | AOV (Average Order Value) | Giá trị trung bình của đơn hàng |

Cách sử dụng Store Performance hiệu quả
Để đọc chỉ số Store Performance trên BettaMax, người dùng thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Tại thanh menu phía bên trái màn hình, bạn nhấn chọn Performance → Tiếp tục chọn Store Perf
Bước 2: Hộp thoại Store Performance mở ra, bạn nhấn chọn Today để lựa chọn mốc thời gian đọc chỉ số Store Performance.
Bước 3: Hệ thống sẽ trả kết quả phân tích cửa hàng thông qua các biểu đồ phân tích sau:
Biểu đồ Revenue over time
Biểu đồ Revenue over time hiển thị tổng doanh thu mà cửa hàng của bạn đạt được trong suốt một khoảng thời gian.
- Trục ngang: Thể hiện mốc thời gian theo dõi chỉ số.
- Trục dọc: Đại diện cho số tiền doanh thu (tính bằng đơn vị nghìn đô la).
- Đường màu cam: Thể hiện doanh thu tích lũy theo thời gian.

Biểu đồ CR over time
Biểu đồ CR over time (Conversion Rate over time) giúp bạn theo dõi hiệu suất chuyển đổi của cửa hàng qua từng giai đoạn của hành trình mua hàng.
- Trục ngang: Các bước trong hành trình khách hàng
- View Session: Số lượt truy cập trang.
- Add to Cart: Số lượt thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
- Reach Checkout: Số lượt khách tiến hành thanh toán.
- Total Order: Số đơn hàng hoàn tất.
- Trục dọc: Số lượng người thực hiện hành động tương ứng ở mỗi bước.
- Thanh màu xanh: Thể hiện số lượng hành động ghi nhận được ở từng giai đoạn.

Biểu đồ Top perform Product (by Total Order)
Biểu đồ Top perform Product (by Total Order) cho biết những sản phẩm nào đang bán chạy nhất tại cửa hàng của bạn, dựa trên số lượng đơn hàng đã ghi nhận.
- Trục ngang: Thể hiện số lượng đơn hàng (Total Order) mà mỗi sản phẩm đạt được.
- Danh sách bên trái: Tên sản phẩm.
- Thanh màu xanh lá nhạt: Chiều dài thanh thể hiện số lượng đơn hàng, càng dài tức sản phẩm đó bán càng nhiều.
- Số bên cạnh thanh: Hiển thị chính xác số đơn hàng cho từng sản phẩm.

Biểu đồ First time & returning customer
Theo số lượng đơn hàng
Biểu đồ này giúp bạn theo dõi số lượng đơn hàng đến từ khách hàng mới và khách hàng quay lại theo thời gian.
- Total order: Tổng số đơn hàng trong toàn bộ thời gian.
- First time (màu xanh ngọc): Số đơn đến từ khách hàng lần đầu tiên mua hàng.
- Returning (màu xanh dương): Số đơn đến từ khách đã từng mua trước đó.

Theo doanh thu
Biểu đồ này giúp bạn theo dõi doanh thu từ khách hàng mới và khách hàng quay lại.
- Total revenue: Tổng doanh thu đạt được.
- First time (màu cam): Doanh thu từ khách lần đầu mua hàng.
- Returning (màu hồng): Doanh thu từ khách quay lại.

Biểu đồ Retention rate (by Customer type)
Đây là biểu đồ thể hiện tỷ lệ khách hàng quay lại so với khách hàng mua lần đầu. Những chỉ số này giúp seller đánh giá khả năng giữ chân khách hàng và hiệu quả của các chiến lược chăm sóc khách hàng.
- Returning customer (màu xanh lá).
- First time customer (màu tím nhạt).

Biểu đồ Session by device
Biểu đồ này hiển thị tỷ lệ phiên truy cập theo từng loại thiết bị. Nhìn vào đây, bạn có thể xác định thiết bị nào đang chiếm ưu thế để tối ưu giao diện cửa hàng cho phù hợp với thói quen truy cập của khách.
- Mobile & tablet: phần trăm người dùng truy cập bằng điện thoại hoặc máy tính bảng.
- Desktop: phần trăm người dùng truy cập bằng máy tính bàn hoặc laptop.

Biểu đồ Top Traffic Country (by View Session)
Biểu đồ Top Traffic Country hiển thị tỷ lệ lượng truy cập (view session) từ các quốc gia khác nhau truy cập vào store của bạn.
- Biểu đồ hình tròn bên phải: Hiển thị tỷ lệ lượng truy cập đến từ các quốc gia.
- Bảng bên trái: Liệt kê chi tiết từng quốc gia và tỷ lệ phần trăm lượt truy cập.

Biểu đồ Top Landing Page (by View Session)
Biểu đồ Top Landing Page hiển thị những trang đích mà người dùng truy cập vào cửa hàng của bạn nhiều nhất trong suốt một khoảng thời gian.
Các trang được liệt kê theo thứ tự từ nhiều lượt truy cập nhất đến ít nhất. Mỗi dòng bao gồm tên trang đích và số lượng phiên truy cập.

Biểu đồ Source Traffic by Session
Biểu đồ Source Traffic by Session thể hiện nguồn gốc lưu lượng truy cập (sessions) đến cửa hàng của bạn trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Biểu đồ tròn bên phải: Thể hiện tỷ lệ trực quan các nguồn traffic. Mỗi nguồn có màu sắc riêng tương ứng với danh sách bên trái.
- Bảng bên trái: Danh danh các nguồn traffic và tỷ lệ số phiên truy cập từ mỗi nguồn so với tổng số phiên.

Biểu đồ Abandoned Checkout Recovery
Biểu đồ Abandoned Checkout Recovery giúp bạn theo dõi hiệu quả việc khôi phục đơn hàng bị bỏ quên thông qua các chiến dịch email tự động.
- Trục ngang: Các giai đoạn trong hành trình khôi phục đơn hàng
- Sent: Số lượng email nhắc nhở được gửi đi cho khách hàng.
- Open: Số lượng email được khách hàng mở.
- Click: Số lần khách hàng nhấp vào liên kết trong email.
- Order: Số lượng đơn hàng được hoàn tất sau khi nhận email.
- Trục dọc: Số lượng hành động tương ứng tại mỗi bước.
- Thanh màu xanh dương: Thể hiện số lượng thực tế ghi nhận được ở từng bước.

Kết luận
Tóm lại, nắm bắt và đọc chỉ số Store Performance giúp bạn hiểu rõ hơn về hoạt động cửa hàng, từ đó đưa ra những quyết định chiến lược đúng đắn. Sử dụng thông tin này một cách hiệu quả sẽ giúp bạn tối ưu hóa quảng cáo, tăng trưởng doanh thu và cải thiện trải nghiệm của khách hàng. Hãy theo dõi thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất cho cửa hàng của bạn.
Bắt đầu hành trình kinh doanh dropshipping của bạn ngay hôm nay bằng cách đăng ký tài khoản BettaMax tại đây!
Website: https://bettamax.com
Tel: (+84) 36-779-0888
Facebook: https://www.facebook.com/BettaMax.Official
Cộng đồng Dropshipping BettaMax: https://www.facebook.com/groups/BettaMax